Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thư ký riêng
[thư ký riêng]
|
private/confidential secretary; personal assistant
Từ điển Việt - Việt
thư ký riêng
|
danh từ
người chuyên sắp xếp công việc, chuẩn bị nội dung giấy tờ cho một nhân vật cấp cao
thư ký riêng của giám đốc